Có 2 kết quả:

异咯嗪 yì gē qín ㄧˋ ㄍㄜ ㄑㄧㄣˊ異咯嗪 yì gē qín ㄧˋ ㄍㄜ ㄑㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

isoalloxazine (name of organic chemical)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

isoalloxazine (name of organic chemical)

Bình luận 0